Nghe từng cụm từ và lặp lại thành tiếng.
Speaker:Xin chào!
Speaker:안녕하세요!
Speaker:Xin lỗi.
Speaker:실례합니다.
Speaker:Tôi xin lỗi.
Speaker:죄송합니다.
Speaker:Tôi không nói được tiếng Hàn.
Speaker:나는 한국어를 할 수 없습니다.
Speaker:Cảm ơn.
Speaker:감사합니다.
Speaker:Không có gì.
Speaker:천만에요.
Speaker:Đúng.
Speaker:예.
Speaker:KHÔNG.
Speaker:아니요.
Speaker:Bạn tên là gì?
Speaker:이름이 뭐에요?
Speaker:Tên tôi là ...
Speaker:내 이름은 ...
Speaker:Rất vui được gặp bạn.
Speaker:만나서 반가워요.
Speaker:Bạn có khỏe không?
Speaker:어떻게 지내세요?
Speaker:Tôi đang làm tốt.
Speaker:잘 지내고 있어.
Speaker:Nhà vệ sinh ở đâu?
Speaker:화장실이 어디예요?
Speaker:Cái này, làm ơn.
Speaker:이것 주세요.
Speaker:Rất vui được gặp bạn!
Speaker:만나서 반가 웠어요!
Speaker:Hẹn gặp lại!
Speaker:나중에 봐요!
Speaker:Tạm biệt!
Speaker:안녕!
Speaker:Tuyệt vời! Hãy nhớ nghe tập này nhiều lần để cải thiện khả năng ghi nhớ! Chuyến đi hạnh phúc.