Nghe từng cụm từ và lặp lại thành tiếng.
Speaker:Một kế toán viên phân tích tài chính và đưa ra lời khuyên.
Speaker:Ein Buchhalter analysiert Finanzen und berät.
Speaker:Một diễn viên đóng vai các nhân vật trong các vở kịch, phim ảnh hoặc chương trình truyền hình.
Speaker:Ein Schauspieler verkörpert Charaktere in Theaterstücken, Filmen oder Fernsehsendungen.
Speaker:Một kiến trúc sư thiết kế các tòa nhà có tính thẩm mỹ và chức năng.
Speaker:Ein Architekt entwirft Gebäude im Hinblick auf Ästhetik und Funktionalität.
Speaker:Một nghệ sĩ tạo ra nghệ thuật để thể hiện ý tưởng và cảm xúc.
Speaker:Ein Künstler schafft Kunst, um Ideen und Emotionen auszudrücken.
Speaker:Một thợ làm bánh nướng bánh mì và món tráng miệng trong tiệm bánh.
Speaker:Ein Bäcker backt Brot und Desserts in einer Bäckerei.
Speaker:Một nhân viên ngân hàng quản lý các giao dịch tài chính và đưa ra lời khuyên đầu tư.
Speaker:Ein Banker verwaltet Finanztransaktionen und bietet Anlageberatung an.
Speaker:Nhân viên pha cà phê phục vụ cà phê và các đồ uống khác trong quán cà phê.
Speaker:Ein Barista serviert Kaffee und andere Getränke in einem Café.
Speaker:Một đầu bếp giám sát việc chuẩn bị và nấu thức ăn trong nhà hàng và thiết kế thực đơn.
Speaker:Ein Koch überwacht die Zubereitung und Zubereitung von Speisen in einem Restaurant und entwirft Menüs.
Speaker:Nha sĩ chẩn đoán và điều trị các vấn đề về sức khỏe răng miệng.
Speaker:Ein Zahnarzt diagnostiziert und behandelt Zahn- und Mundgesundheitsprobleme.
Speaker:Bác sĩ khám cho bệnh nhân, chẩn đoán các vấn đề và kê đơn điều trị.
Speaker:Ein Arzt untersucht Patienten, diagnostiziert Probleme und verschreibt Behandlungen.
Speaker:Thợ điện lắp đặt, bảo trì và sửa chữa hệ thống điện.
Speaker:Ein Elektriker installiert, wartet und repariert elektrische Anlagen.
Speaker:Một kỹ sư sử dụng khoa học và toán học để thiết kế và phát triển các cấu trúc, hệ thống và sản phẩm.
Speaker:Ein Ingenieur nutzt Naturwissenschaften und Mathematik, um Strukturen, Systeme und Produkte zu entwerfen und zu entwickeln.
Speaker:Một nông dân trồng trọt, chăn nuôi và quản lý một trang trại.
Speaker:Ein Bauer baut Getreide an, züchtet Vieh und bewirtschaftet einen Bauernhof.
Speaker:Lính cứu hỏa dập lửa và xử lý các trường hợp khẩn cấp khác.
Speaker:Ein Feuerwehrmann löscht Brände und kümmert sich um andere Notfälle.
Speaker:Tiếp viên hàng không đảm bảo an toàn cho hành khách và cung cấp dịch vụ khách hàng trong các chuyến bay của hãng hàng không.
Speaker:Ein Flugbegleiter sorgt für die Sicherheit der Passagiere und bietet Kundenservice während der Flüge der Fluggesellschaft.
Speaker:Một thợ làm tóc cắt và tạo kiểu tóc trong tiệm cắt tóc.
Speaker:Ein Friseur schneidet und stylt Haare in einem Friseurladen.
Speaker:Một nhà báo điều tra và báo cáo về các sự kiện hiện tại.
Speaker:Ein Journalist recherchiert und berichtet über aktuelle Ereignisse.
Speaker:Luật sư cung cấp tư vấn pháp lý và đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý.
Speaker:Ein Rechtsanwalt leistet Rechtsberatung und vertritt Mandanten in rechtlichen Angelegenheiten.
Speaker:Thủ thư tổ chức các tài nguyên thư viện và hỗ trợ khách hàng tìm kiếm thông tin.
Speaker:Ein Bibliothekar organisiert Bibliotheksressourcen und unterstützt Benutzer bei der Suche nach Informationen.
Speaker:Một thợ cơ khí sửa chữa và bảo trì xe cộ và máy móc.
Speaker:Ein Mechaniker repariert und wartet Fahrzeuge und Maschinen.
Speaker:Một y tá chăm sóc bệnh nhân và hỗ trợ các bác sĩ.
Speaker:Eine Krankenschwester kümmert sich um Patienten und unterstützt Ärzte.
Speaker:Dược sĩ phát thuốc và tư vấn cho bệnh nhân cách sử dụng hợp lý.
Speaker:Ein Apotheker gibt Medikamente ab und berät Patienten über die richtige Anwendung.
Speaker:Một nhiếp ảnh gia chụp ảnh bằng máy ảnh để tạo ra nghệ thuật thị giác.
Speaker:Ein Fotograf nimmt Bilder mit Kameras auf, um visuelle Kunst zu schaffen.
Speaker:Phi công điều khiển máy bay, vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.
Speaker:Ein Pilot bedient ein Flugzeug und transportiert Passagiere oder Fracht.
Speaker:Một sĩ quan cảnh sát thực thi luật pháp và ứng phó với các trường hợp khẩn cấp.
Speaker:Ein Polizist setzt Gesetze durch und reagiert auf Notfälle.
Speaker:Nhân viên lễ tân chào đón du khách, trả lời các cuộc gọi điện thoại và cung cấp hỗ trợ hành chính.
Speaker:Eine Rezeptionistin begrüßt Besucher, beantwortet Telefonanrufe und bietet administrative Unterstützung.
Speaker:Nhân viên bán hàng bán sản phẩm hoặc dịch vụ và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Speaker:Ein Verkäufer verkauft Produkte oder Dienstleistungen und baut Kundenbeziehungen auf.
Speaker:Một nhà khoa học tiến hành nghiên cứu, thực hiện các thí nghiệm và phân tích dữ liệu để mở rộng kiến thức.
Speaker:Ein Wissenschaftler forscht, führt Experimente durch und analysiert Daten, um sein Wissen zu erweitern.
Speaker:Một thư ký hỗ trợ các nhiệm vụ hành chính hỗ trợ hoạt động trơn tru của một tổ chức.
Speaker:Eine Sekretärin hilft bei Verwaltungsaufgaben und unterstützt das reibungslose Funktionieren einer Organisation.
Speaker:Một lập trình viên viết và kiểm tra mã để phát triển các ứng dụng phần mềm.
Speaker:Ein Programmierer schreibt und testet Code zur Entwicklung von Softwareanwendungen.
Speaker:Giáo viên hướng dẫn học sinh, xây dựng giáo án và đánh giá sự tiến bộ của học sinh trong các môn học hoặc môn học khác nhau.
Speaker:Ein Lehrer unterrichtet Schüler, entwickelt Unterrichtspläne und bewertet ihre Fortschritte in verschiedenen Fächern oder Disziplinen.
Speaker:Một tài xế taxi vận chuyển hành khách đến các điểm đến mong muốn của họ.
Speaker:Ein Taxifahrer befördert Fahrgäste an ihr gewünschtes Ziel.
Speaker:Một người phục vụ nhận đơn đặt hàng và mang thức ăn và đồ uống đến bàn.
Speaker:Ein Kellner nimmt Bestellungen entgegen und bringt Speisen und Getränke an den Tisch.
Speaker:Một nhà phát triển web thiết kế và phát triển các trang web.
Speaker:Ein Webentwickler entwirft und entwickelt Websites.
Speaker:Một nhà văn tạo ra sách, bài báo hoặc câu chuyện, truyền đạt ý tưởng bằng lời nói.
Speaker:Ein Autor verfasst Bücher, Artikel oder Geschichten und vermittelt Ideen durch Worte.
Speaker:Bác sĩ thú y chăm sóc động vật bằng cách chẩn đoán và điều trị bệnh tật hoặc vết thương của chúng.
Speaker:Ein Tierarzt kümmert sich um Tiere, indem er ihre Krankheiten oder Verletzungen diagnostiziert und behandelt.
Speaker:Một người thợ mộc xây dựng và sửa chữa các công trình bằng gỗ.
Speaker:Ein Zimmermann baut und repariert Bauwerke aus Holz.
Speaker:Một thợ sửa ống nước lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống ống nước.
Speaker:Ein Klempner installiert, repariert und wartet Sanitärsysteme.
Speaker:Một doanh nhân bắt đầu các dự án kinh doanh, chấp nhận rủi ro và tìm kiếm cơ hội đổi mới.
Speaker:Ein Unternehmer gründet Geschäftsvorhaben, geht Risiken ein und findet Möglichkeiten für Innovationen.
Speaker:Tuyệt vời! Hãy nhớ nghe tập này nhiều lần để cải thiện khả năng ghi nhớ! Chuyến đi hạnh phúc.