Speaker:

Hãy lắng nghe từng ý tưởng và lặp lại thành tiếng.

Speaker:

một sai lầm chỉ là một sai lầm nếu tôi đã từng mắc phải nó trước đây

Speaker:

Ein Fehler ist nur dann ein Fehler, wenn ich ihn schon einmal gemacht habe

Speaker:

để nhìn thấy quá khứ của bạn, hãy nhìn vào cơ thể bạn bây giờ.

Speaker:

Um deine Vergangenheit zu sehen, schau dir jetzt deinen Körper an.

Speaker:

để nhìn thấy tương lai của bạn, hãy nhìn vào tâm trí của bạn bây giờ.

Speaker:

Um Ihre Zukunft zu sehen, schauen Sie sich jetzt Ihre Gedanken an.

Speaker:

Gieo hạt khi còn trẻ, thu hoạch khi già

Speaker:

Säen Sie Samen, wenn Sie jung sind, und ernten Sie sie, wenn Sie alt sind

Speaker:

nếu tôi không định hướng cho mình thì người khác sẽ

Speaker:

Wenn ich nicht meine Richtung vorgebe, tut es jemand anderes

Speaker:

cuộc sống có thể là một nỗi kinh hoàng hoặc một vở hài kịch, thường cùng một lúc

Speaker:

Das Leben kann ein Horror oder eine Komödie sein, oft gleichzeitig

Speaker:

hầu hết những nỗi sợ hãi của tôi giống như những con cá mập không có răng

Speaker:

Die meisten meiner Ängste sind wie Haie ohne Zähne

Speaker:

Tôi đã chiến đấu với hàng triệu trận chiến, hầu hết đều ở trong đầu tôi

Speaker:

Ich habe eine Million Kämpfe geführt, die meisten davon in meinem Kopf

Speaker:

mỗi bước ra ngoài vùng an toàn của bạn sẽ mở rộng vùng an toàn của bạn

Speaker:

Jeder Schritt außerhalb Ihrer Komfortzone erweitert Ihre Komfortzone

Speaker:

cuộc phiêu lưu bắt đầu khi chúng ta nói đồng ý!

Speaker:

Das Abenteuer beginnt, wenn wir „Ja“ sagen!

Speaker:

Tôi là tất cả những gì tôi có, bởi vì tất cả chúng ta đều là chính mình

Speaker:

Ich bin alles, was ich bin, weil wir alle sind, was wir sind

Speaker:

mặc dù chúng ta rất giống nhau nhưng chúng ta không giống nhau

Speaker:

Obwohl wir uns sehr ähnlich sind, sind wir nicht gleich

Speaker:

không phải mọi thứ hợp pháp đều công bằng

Speaker:

Nicht alles, was legal ist, ist gerecht

Speaker:

không phải mọi thứ bất hợp pháp đều bất công

Speaker:

Nicht alles, was illegal ist, ist ungerecht

Speaker:

nếu có hai tệ nạn lớn trên thế giới thì đó là sự tập trung hóa và sự phức tạp

Speaker:

Wenn es zwei große Übel auf der Welt gibt, dann sind es Zentralisierung und Komplexität

Speaker:

trên thế giới này có rất nhiều câu hỏi và ít câu trả lời hơn

Speaker:

Auf dieser Welt gibt es viele Fragen und weniger Antworten

Speaker:

một đời là đủ để thay đổi thế giới

Speaker:

Ein Leben reicht aus, um die Welt zu verändern

Speaker:

trên đời này có rất nhiều người nhưng không có ai giống bạn

Speaker:

Auf dieser Welt gibt es viele Menschen, aber niemand ist wie du

Speaker:

bạn không đến thế giới này, bạn bước ra từ nó

Speaker:

Du bist nicht auf diese Welt gekommen, du bist aus ihr herausgekommen

Speaker:

Tuyệt vời! Hãy nhớ nghe tập này nhiều lần để cải thiện khả năng ghi nhớ! Chúc mừng suy ngẫm.