Speaker:

ฟังแต่ละวลีและทำซ้ำออกเสียง

Speaker:

ขออนุญาต.

Speaker:

Xin lỗi.

Speaker:

ฉันต้องการความช่วยเหลือ.

Speaker:

Tôi cần giúp đỡ.

Speaker:

โปรด.

Speaker:

Vui lòng.

Speaker:

ฉันไม่เข้าใจ.

Speaker:

Tôi không hiểu.

Speaker:

คุณสามารถช่วยฉันได้ไหม?

Speaker:

Bạn có thể giúp tôi được không?

Speaker:

ฉันมีคำถาม.

Speaker:

Tôi có một câu hỏi.

Speaker:

คุณพูดภาษาไทยได้ไหม

Speaker:

Bạn có nói tiếng thái không?

Speaker:

ฉันพูดภาษาเวียดนามได้นิดหน่อย

Speaker:

Tôi chỉ nói được một chút tiếng Việt.

Speaker:

คุณช่วยพูดซ้ำได้ไหม?

Speaker:

Bạn có thể nhắc lại điều đó được không?

Speaker:

คุณช่วยอธิบายอีกครั้งได้ไหม?

Speaker:

Bạn có thể giải thích điều đó một lần nữa?

Speaker:

คุณพูดดังกว่านี้ได้ไหม?

Speaker:

Bạn có thể nói to hơn được không?

Speaker:

คุณช่วยพูดช้าลงได้ไหม?

Speaker:

Bạn có thể nói chậm hơn được không?

Speaker:

คุณสะกดคำนั้นได้ไหม?

Speaker:

Bạn có thể đánh vần nó không?

Speaker:

คุณช่วยเขียนเรื่องนั้นให้ฉันได้ไหม?

Speaker:

Bạn có thể viết điều đó ra cho tôi được không?

Speaker:

คุณออกเสียงคำนี้ได้อย่างไร?

Speaker:

Bạn phát âm từ này như thế nào?

Speaker:

คุณเรียกสิ่งนี้ในภาษาเวียดนามว่าอะไร?

Speaker:

Bạn gọi cái này trong tiếng Việt là gì?

Speaker:

ยอดเยี่ยม! อย่าลืมฟังตอนนี้หลายๆ ครั้งเพื่อปรับปรุงการคงผู้ชมไว้! การเดินทางที่มีความสุข