1 00:00:00,000 --> 00:00:01,605 さあ行こう! 2 00:00:02,105 --> 00:00:05,031 夕食に連れて行きたいのですが。 3 00:00:05,531 --> 00:00:10,808 Tôi muốn đưa bạn đi ăn tối. 4 00:00:11,308 --> 00:00:14,685 今夜は新しいレストランに行ってみよう。 5 00:00:15,185 --> 00:00:21,757 Hãy thử một nhà hàng mới tối nay. 6 00:00:22,257 --> 00:00:25,684 このテーブルで一緒に座ってもいいですか? 7 00:00:26,184 --> 00:00:33,197 Tôi có thể ngồi cùng bàn này với bạn được không? 8 00:00:33,697 --> 00:00:36,664 ぜひこのテーブルにお座りください。 9 00:00:37,164 --> 00:00:42,375 Mời bạn ngồi vào bàn này. 10 00:00:42,875 --> 00:00:45,455 ご注文はお決まりですか? 11 00:00:45,955 --> 00:00:52,505 Bạn đã sẵn sàng để đặt chưa? 12 00:00:53,005 --> 00:00:55,784 ご注文の準備ができました。 13 00:00:56,284 --> 00:01:02,845 Chúng tôi đã sẵn sàng đặt hàng. 14 00:01:03,345 --> 00:01:05,656 すでに注文しました。 15 00:01:06,156 --> 00:01:11,388 Chúng tôi đã đặt hàng rồi. 16 00:01:11,888 --> 00:01:14,780 氷のない水をいただけますか? 17 00:01:15,280 --> 00:01:22,090 Tôi có thể uống nước không có đá được không? 18 00:01:22,590 --> 00:01:27,232 ボトル入り飲料水はまだ密封されているのでしょうか? 19 00:01:27,732 --> 00:01:34,892 Tôi có thể để nước đóng chai vẫn còn kín không? 20 00:01:35,392 --> 00:01:41,343 ソーダを飲んでもいいですか?冗談はさておき、砂糖は有毒です。 21 00:01:41,843 --> 00:01:50,791 Tôi có thể uống soda không? Đùa thôi, đường có độc. 22 00:01:51,291 --> 00:01:54,495 どのような種類のビールがありますか? 23 00:01:54,995 --> 00:01:58,993 Bạn có loại bia nào? 24 00:01:59,493 --> 00:02:02,272 追加のカップをいただけますか? 25 00:02:02,772 --> 00:02:09,278 Cho tôi xin thêm một cốc được không? 26 00:02:09,778 --> 00:02:14,923 このマスタード瓶が詰まっているので、別の瓶をもらえますか? 27 00:02:15,423 --> 00:02:25,598 Chai mù tạt này bị tắc, tôi có thể lấy cái khác được không? 28 00:02:26,098 --> 00:02:29,268 これは少し調理が不十分です。 29 00:02:29,768 --> 00:02:35,171 Món này nấu chưa chín một chút. 30 00:02:35,671 --> 00:02:38,816 これはもう少し煮てもいいでしょうか? 31 00:02:39,316 --> 00:02:46,259 Món này có thể nấu thêm chút nữa được không? 32 00:02:46,759 --> 00:02:50,216 なんともユニークな味の組み合わせですね! 33 00:02:50,716 --> 00:02:57,844 Thật là một sự kết hợp độc đáo của hương vị! 34 00:02:58,344 --> 00:03:03,452 食事はひどかったですが、会社がそれを補ってくれました。 35 00:03:03,952 --> 00:03:10,899 Bữa ăn dở tệ nhưng công ty đã bù đắp. 36 00:03:11,399 --> 00:03:14,496 この食事は私のご褒美です! 37 00:03:14,996 --> 00:03:21,689 Bữa ăn này là món chiêu đãi của tôi! 38 00:03:22,189 --> 00:03:23,834 支払います。 39 00:03:24,334 --> 00:03:28,010 Tôi sẽ trả tiền. 40 00:03:28,510 --> 00:03:31,572 あの人の請求も払いたいです。 41 00:03:32,072 --> 00:03:34,440 Tôi cũng muốn thanh toán hóa đơn của người đó.