Nghe từng cụm từ và lặp lại thành tiếng.
Speaker:Chúng ta hãy đi bằng tàu hỏa.
Speaker:기차로 가자.
Speaker:Có sẵn bản đồ nhà ga không?
Speaker:기차역 지도가 있습니까?
Speaker:Tôi có thể tìm thời gian biểu/lịch trình ở đâu?
Speaker:시간표/일정은 어디에서 찾을 수 있습니까?
Speaker:Chuyến đi đến Seoul mất bao lâu?
Speaker:서울까지 얼마나 걸리나요?
Speaker:Chuyến tàu tiếp theo tới Seoul khởi hành lúc mấy giờ?
Speaker:서울로 가는 다음 기차는 몇 시에 출발합니까?
Speaker:Tần suất các chuyến tàu đến Seoul là bao nhiêu?
Speaker:서울까지 기차는 얼마나 자주 운행되나요?
Speaker:Xe lửa khởi hành mỗi giờ.
Speaker:기차는 매시간 출발합니다.
Speaker:Tôi mua vé ở đâu?
Speaker:표는 어디서 사나요?
Speaker:Giá vé đi Seoul bao nhiêu?
Speaker:서울행 표는 얼마입니까?
Speaker:Có giảm giá cho sinh viên không?
Speaker:학생 할인이 있나요?
Speaker:Có nhà vệ sinh trên tàu không?
Speaker:기차에 화장실이 있나요?
Speaker:Có Wi-Fi trên tàu không?
Speaker:기차에 Wi-Fi가 있습니까?
Speaker:Có dịch vụ ăn uống trên tàu không?
Speaker:기차에 음식 서비스가 있습니까?
Speaker:Tôi có thể mua vé khứ hồi không?
Speaker:왕복 승차권을 구입할 수 있습니까?
Speaker:Tôi có thể đổi vé sang ngày khác được không?
Speaker:티켓을 다른 날짜로 변경할 수 있나요?
Speaker:Tôi có thể giữ hành lý bên mình được không?
Speaker:짐을 맡길 수 있습니까?
Speaker:Làm ơn cho tôi một vé đi Seoul.
Speaker:서울행 표 한 장 주세요.
Speaker:Tôi có thể tìm tàu tới Seoul ở đâu?
Speaker:서울행 기차는 어디서 찾을 수 있나요?
Speaker:Đây có phải là chuyến tàu phù hợp tới Seoul không?
Speaker:이 열차가 서울에 딱 맞는 열차인가요?
Speaker:Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ ngồi được không?
Speaker:제 자리 찾는 걸 도와주실 수 있나요?
Speaker:Có điểm dừng hoặc trung chuyển nào trên đường đến Seoul không?
Speaker:서울까지 가는 도중에 정차하거나 환승할 곳이 있나요?
Speaker:Bạn có thể cho tôi biết khi chúng ta tới Seoul được không?
Speaker:우리가 서울에 도착하면 알려주시겠어요?
Speaker:Tuyệt vời! Hãy nhớ nghe tập này nhiều lần để cải thiện khả năng ghi nhớ! Chuyến đi hạnh phúc.