さあ行こう!
Speaker:あなたのプロジェクトは順調に進んでいますか?
Speaker:Các dự án của bạn đang tiến triển thế nào?
Speaker:あなたは朝型ですか、それとも夜型ですか?
Speaker:Bạn là người buổi sáng hay cú đêm?
Speaker:ペットを飼ったことがありますか?
Speaker:Bạn đã từng nuôi thú cưng chưa?
Speaker:他の言語パートナーはいますか?
Speaker:Bạn có đối tác ngôn ngữ khác không?
Speaker:なぜ日本語を学びたいのですか?
Speaker:Tại sao bạn muốn học tiếng Nhật?
Speaker:日本語の勉強はどうやってしましたか?
Speaker:Bạn đã học tiếng Nhật như thế nào?
Speaker:どのくらい日本語を勉強していますか?
Speaker:Bạn học tiếng Nhật được bao lâu rồi?
Speaker:あなたの日本語は私のベトナム語よりずっと上手です。
Speaker:Tiếng Nhật của bạn tốt hơn tiếng Việt của tôi nhiều.
Speaker:あなたの日本語はかなり上手になってきています。
Speaker:Tiếng Nhật của bạn đang tiến triển khá tốt.
Speaker:あなたの日本語の発音は上達しています。
Speaker:Khả năng phát âm tiếng Nhật của bạn đang được cải thiện.
Speaker:あなたの日本語のアクセントには少し工夫が必要です。
Speaker:Giọng Nhật của bạn cần phải cải thiện một chút.
Speaker:どのような旅行が好きですか?
Speaker:Bạn thích đi du lịch kiểu gì?
Speaker:どこに旅行してきましたか?
Speaker:Bạn đã du lịch ở đâu?
Speaker:今から 10 年後の自分を想像しますか?
Speaker:Bạn tưởng tượng mình ở đâu sau 10 năm nữa?
Speaker:次は何ですか?
Speaker:Điều gì tiếp theo dành cho bạn?
Speaker:私が聞いているこのポッドキャストを試してみるといいでしょう。
Speaker:Bạn nên thử podcast tôi đang nghe này.