Пойдем!
Speaker:Боюсь, мне пора идти!
Speaker:Tôi e rằng tôi phải đi ngay bây giờ!
Speaker:Я ухожу.
Speaker:Tôi chuẩn bị đi ra ngoài.
Speaker:Мне пора идти!
Speaker:Đã đến lúc tôi phải đi rồi!
Speaker:Я продолжаю свои путешествия.
Speaker:Tôi đang tiếp tục chuyến đi của mình.
Speaker:Я скоро уезжаю в Ханой.
Speaker:Tôi sẽ sớm đi Hà Nội.
Speaker:Я направляюсь на автовокзал.
Speaker:Tôi đang đi tới bến xe buýt.
Speaker:Мой рейс вылетает через 2 часа.
Speaker:Chuyến bay của tôi sẽ khởi hành trong 2 giờ nữa.
Speaker:Я хотел попрощаться.
Speaker:Tôi muốn nói lời tạm biệt.
Speaker:Это было очень приятно.
Speaker:Rất hân hạnh.
Speaker:Большое спасибо за все.
Speaker:Cảm ơn bạn rất nhiều cho tất cả mọi thứ.
Speaker:Было чудесно познакомиться с вами.
Speaker:Thật tuyệt vời khi được gặp bạn.
Speaker:Куда вы направляетесь дальше?
Speaker:Tiếp theo bạn sẽ đi đâu?
Speaker:Хорошего пути.
Speaker:Có một cuộc hành trình an toàn.
Speaker:Безопасные путешествия!
Speaker:Chuyến đi an toàn!
Speaker:Счастливых путешествий!
Speaker:Chuyến đi hạnh phúc!
Speaker:Я так рада, что наши пути пересеклись.
Speaker:Tôi rất vui vì con đường của chúng tôi đã vượt qua.