Speaker:

각 문구를 듣고 큰 소리로 반복해 보세요.

Speaker:

기차로 가자.

Speaker:

Chúng ta hãy đi bằng tàu hỏa.

Speaker:

기차역 지도가 있습니까?

Speaker:

Có sẵn bản đồ nhà ga không?

Speaker:

시간표/일정은 어디에서 찾을 수 있습니까?

Speaker:

Tôi có thể tìm thời gian biểu/lịch trình ở đâu?

Speaker:

하노이까지 여행하는데 얼마나 걸리나요?

Speaker:

Quãng đường tới Hà Nội mất bao lâu?

Speaker:

하노이로 가는 다음 기차는 몇 시에 출발하나요?

Speaker:

Chuyến tàu tiếp theo tới Hà Nội khởi hành lúc mấy giờ?

Speaker:

하노이행 기차는 얼마나 자주 운행되나요?

Speaker:

Tần suất các chuyến tàu đến Hà Nội như thế nào?

Speaker:

기차는 매시간 출발합니다.

Speaker:

Xe lửa khởi hành mỗi giờ.

Speaker:

표는 어디서 사나요?

Speaker:

Tôi mua vé ở đâu?

Speaker:

하노이행 티켓은 얼마인가요?

Speaker:

Giá vé về Hà Nội bao nhiêu?

Speaker:

학생 할인이 있나요?

Speaker:

Có giảm giá cho sinh viên không?

Speaker:

기차에 화장실이 있나요?

Speaker:

Có nhà vệ sinh trên tàu không?

Speaker:

기차에 Wi-Fi가 있습니까?

Speaker:

Có Wi-Fi trên tàu không?

Speaker:

기차에 음식 서비스가 있습니까?

Speaker:

Có dịch vụ ăn uống trên tàu không?

Speaker:

왕복 승차권을 구입할 수 있습니까?

Speaker:

Tôi có thể mua vé khứ hồi không?

Speaker:

티켓을 다른 날짜로 변경할 수 있나요?

Speaker:

Tôi có thể đổi vé sang ngày khác được không?

Speaker:

짐을 맡길 수 있습니까?

Speaker:

Tôi có thể giữ hành lý bên mình được không?

Speaker:

하노이행 표 한 장 주세요.

Speaker:

Cho tôi xin một vé về Hà Nội.

Speaker:

하노이행 기차는 어디서 찾을 수 있나요?

Speaker:

Tôi tìm tàu ​​đi Hà Nội ở đâu?

Speaker:

이 기차가 하노이에 딱 맞는 기차인가요?

Speaker:

Đây có phải là chuyến tàu phù hợp tới Hà Nội không?

Speaker:

제 자리 찾는 걸 도와주실 수 있나요?

Speaker:

Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ ngồi được không?

Speaker:

하노이로 가는 도중에 정차하거나 환승할 곳이 있나요?

Speaker:

Có điểm dừng hoặc trung chuyển nào trên đường đến Hà Nội không?

Speaker:

우리가 하노이에 도착하면 알려주시겠어요?

Speaker:

Bạn sẽ cho tôi biết khi nào chúng ta đến Hà Nội?

Speaker:

엄청난! 기억력을 높이려면 이 에피소드를 여러 번 듣는 것을 잊지 마세요! 행복한 여행.