1 00:00:00,000 --> 00:00:01,605 さあ行こう! 2 00:00:02,105 --> 00:00:04,874 処方箋を受け取りに来ました。 3 00:00:05,374 --> 00:00:10,708 Tôi đến đây để lấy đơn thuốc. 4 00:00:11,208 --> 00:00:13,642 事故に遭ってしまいました。 5 00:00:14,142 --> 00:00:20,683 Tôi đã dính vào một vụ tai nạn. 6 00:00:21,183 --> 00:00:23,729 これは医師からのメモです。 7 00:00:24,229 --> 00:00:29,577 Đây là lưu ý của bác sĩ. 8 00:00:30,077 --> 00:00:33,103 これが私の生年月日です。 9 00:00:33,603 --> 00:00:38,673 Đây là ngày sinh của tôi. 10 00:00:39,173 --> 00:00:42,230 いつ準備ができるか知っていますか? 11 00:00:42,730 --> 00:00:49,638 Bạn có biết khi nào nó sẽ sẵn sàng? 12 00:00:50,138 --> 00:00:52,362 費用はいくらですか? 13 00:00:52,862 --> 00:00:57,873 Nó có giá bao nhiêu? 14 00:00:58,373 --> 00:01:01,381 もっと安いオプションはありますか? 15 00:01:01,881 --> 00:01:08,523 Bạn có lựa chọn nào rẻ hơn không? 16 00:01:09,023 --> 00:01:13,963 どのくらいの頻度で薬を服用する必要がありますか? 17 00:01:14,463 --> 00:01:19,962 Tôi cần uống thuốc bao lâu một lần? 18 00:01:20,462 --> 00:01:23,677 知っておくべき副作用はありますか? 19 00:01:24,177 --> 00:01:30,923 Có tác dụng phụ nào tôi cần biết không? 20 00:01:31,423 --> 00:01:36,185 食事または水と一緒に摂取したほうがよいでしょうか? 21 00:01:36,685 --> 00:01:43,890 Tôi nên dùng chúng cùng với thức ăn hay nước uống? 22 00:01:44,390 --> 00:01:47,872 飲み忘れた場合はどうすればよいですか? 23 00:01:48,372 --> 00:01:54,937 Tôi nên làm gì nếu quên một liều? 24 00:01:55,437 --> 00:01:58,635 説明書を印刷してもらえますか? 25 00:01:59,135 --> 00:02:06,127 Bạn có thể in hướng dẫn cho tôi được không? 26 00:02:06,627 --> 00:02:11,672 医者は出血のためにガーゼが必要になるだろうと言いました。 27 00:02:12,172 --> 00:02:19,298 Bác sĩ nói tôi sẽ cần gạc để cầm máu. 28 00:02:19,798 --> 00:02:25,339 医者は抗菌石鹸を使うべきだと言いましたが、それはありますか? 29 00:02:25,839 --> 00:02:36,355 Bác sĩ bảo tôi nên dùng xà phòng diệt khuẩn, bạn có bị vậy không? 30 00:02:36,855 --> 00:02:40,155 どのような鎮痛剤を持っていますか? 31 00:02:40,655 --> 00:02:47,362 Bạn mang theo loại thuốc giảm đau nào? 32 00:02:47,862 --> 00:02:52,634 ここにいる間に血圧をチェックする方法はありますか? 33 00:02:53,134 --> 00:03:03,187 Có cách nào để kiểm tra huyết áp của tôi khi tôi ở đây không? 34 00:03:03,687 --> 00:03:06,536 ご協力ありがとうございました! 35 00:03:07,036 --> 00:03:09,305 Cảm ơn bạn vì tất cả sự giúp đỡ!