Speaker:

Nghe từng cụm từ và lặp lại thành tiếng.

Speaker:

Xin lỗi.

Speaker:

Verzeihung.

Speaker:

Tôi cần giúp đỡ.

Speaker:

Ich brauche Hilfe.

Speaker:

Vui lòng.

Speaker:

Bitte.

Speaker:

Tôi không hiểu.

Speaker:

Ich verstehe nicht.

Speaker:

Bạn có thể giúp tôi được không?

Speaker:

Kannst du mir helfen?

Speaker:

Tôi có một câu hỏi.

Speaker:

Ich habe eine Frage.

Speaker:

Bạn có nói được tiếng Việt không?

Speaker:

Sprichst du vietnamesisch?

Speaker:

Tôi chỉ nói được một chút tiếng Đức.

Speaker:

Ich spreche nur ein wenig Deutsch.

Speaker:

Bạn có thể nhắc lại điều đó được không?

Speaker:

Könnten Sie das wiederholen?

Speaker:

Bạn có thể giải thích điều đó một lần nữa?

Speaker:

Könnten Sie das noch einmal erklären?

Speaker:

Bạn có thể nói to hơn được không?

Speaker:

Könnten Sie lauter sprechen?

Speaker:

Bạn có thể nói chậm hơn được không?

Speaker:

Könnten Sie langsamer sprechen?

Speaker:

Bạn có thể đánh vần nó không?

Speaker:

Kannst du das buchstabieren?

Speaker:

Bạn có thể viết điều đó ra cho tôi được không?

Speaker:

Kannst du mir das aufschreiben?

Speaker:

Bạn phát âm từ này như thế nào?

Speaker:

Wie spricht man diese Wort aus?

Speaker:

Bạn gọi điều này trong tiếng Đức là gì?

Speaker:

Wie nennt man das auf Deutsch?

Speaker:

Tuyệt vời! Hãy nhớ nghe tập này nhiều lần để cải thiện khả năng ghi nhớ! Chuyến đi hạnh phúc.