Speaker:

さあ行こう!

Speaker:

あなたに会えてとてもうれしいです!

Speaker:

Tôi rất vui được gặp bạn!

Speaker:

あなたは美しいです!

Speaker:

Bạn thật đẹp!

Speaker:

とてもハンサムですね。

Speaker:

Bạn thật đẹp trai.

Speaker:

あなたはとても魅力的だと思います。

Speaker:

Tôi thấy bạn thật hấp dẫn.

Speaker:

あなたのユーモアのセンスが大好きです。

Speaker:

Tôi yêu khiếu hài hước của bạn.

Speaker:

あなたは本当に私が知っている中で一番面白い人です。

Speaker:

Bạn thực sự là người hài hước nhất mà tôi biết.

Speaker:

あなたはとても賢いですね。あなたは天才です!

Speaker:

Bạn thật thông minh. Bạn là một thiên tài!

Speaker:

あなたは素晴らしい母親であり友人です。

Speaker:

Bạn là một người mẹ và một người bạn tuyệt vời.

Speaker:

あなたの娘さんはこんなに素晴らしい父親を持って幸運ですね。

Speaker:

Con gái bạn thật may mắn khi có được người cha tuyệt vời như vậy.

Speaker:

かっこいいよ!

Speaker:

Hôm nay bạn trông thật tuyệt!

Speaker:

その衣装はとても似合っていますね!私にはそれをやり遂げることはできませんでした。

Speaker:

Bộ đồ đó trông rất hợp với bạn! Tôi không bao giờ có thể làm được điều đó.

Speaker:

そのイヤリングはあなたの目を本当に際立たせます。

Speaker:

Đôi bông tai đó thực sự làm cho đôi mắt của bạn nổi bật.

Speaker:

とても素敵な笑顔ですね!

Speaker:

Bạn có nụ cười đẹp quá!

Speaker:

その色はあなたにぴったりです。

Speaker:

Màu đó rất hợp với bạn.

Speaker:

あなたはそのドレスを着ているととてもきれいに見えます!

Speaker:

Bạn trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó!

Speaker:

うわー、そのパンツを着るととても素敵に見えますね!

Speaker:

Wow, chiếc quần đó khiến bạn trông đẹp quá!

Speaker:

あれ、髪切った?素晴らしいですね!

Speaker:

Này, bạn đã cắt tóc chưa? Trông tuyệt vời!

Speaker:

あなたのゴージャスなセーターを見てください!どこでそれを手に入れたのですか?

Speaker:

Hãy nhìn chiếc áo len tuyệt đẹp của bạn! Bạn lấy thứ đó ở đâu?

Speaker:

あなたの新しいメガネはとてもかわいいですね!

Speaker:

Kính mới của bạn dễ thương quá!

Speaker:

あなたのスタイルが好き。あなたはいつも素晴らしいですね!

Speaker:

Tôi thích phong cách của bạn. Bạn luôn trông tuyệt vời!

Speaker:

あなたは素敵だ!すてきな一日を!

Speaker:

Bạn thật tuyệt! Có một ngày tuyệt vời!

Speaker:

私たちに与えられる最高の褒め言葉は、お気に入りのポッドキャスト アプリでのレビューです。